Description
Thông Số Kỹ Thuật Honda Super Cub 110 Nhật Bản
Kích thước:
- Dài x Rộng x Cao: 1.895 x 695 x 1.065mm
- Chiều dài cơ sở: 1.225mm
- Độ cao yên xe: 760mm
- Khoảng sáng gầm xe: 145mm
Động cơ:
- Loại động cơ: SOHC, 4 thì, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí
- Dung tích: 109,5cm³
- Đường kính x Hành trình piston: 50mm x 55.6mm
- Tỷ số nén: 9.0:1
- Công suất tối đa: 8 mã lực / 7.500 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 8.5 Nm / 5.500 vòng/phút
Hệ thống nhiên liệu:
- Hệ thống phun xăng: PGM-FI
- Dung tích bình xăng: 4.2 lít
- Mức tiêu hao nhiên liệu: 62.2km/lít (theo tiêu chuẩn Nhật Bản)
Hệ thống truyền động:
- Hộp số: 4 cấp, côn tự động
- Truyền động: Xích
Hệ thống treo:
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ đơn
Hệ thống phanh:
- Phanh trước: Phanh đĩa thủy lực
- Phanh sau: Phanh tang trống (bản tiêu chuẩn) hoặc phanh đĩa thủy lực ABS (bản cao cấp)
Lốp xe:
- Lốp trước: 70/90-17
- Lốp sau: 80/90-17
Trang bị khác:
- Khởi động: Điện
- Đèn pha: LED
- Đèn xi nhan: LED
- Đồng hồ: Analog kết hợp LCD
- Chìa khóa: Chìa khóa thông minh Smart Key (bản cao cấp)
- Cổng sạc USB (bản cao cấp)
Trọng lượng:
- Khối lượng bản thân: 98kg (bản tiêu chuẩn) / 101kg (bản cao cấp)
Màu sắc:
- Trắng
- Xanh dương
- Vàng
- Xanh nhớt
- Màu kem (be)