Description
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HONDA SUPER CUB 50 NHẬT BẢN
Kích thước:
- Dài x Rộng x Cao: 1.840 x 720 x 1.050mm
- Chiều dài cơ sở: 1.225mm
- Độ cao yên xe: 740mm
- Khoảng sáng gầm xe: 131mm
Động cơ:
- Loại động cơ: SOHC, 4 thì, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí
- Dung tích: 49cm³
- Đường kính x Hành trình piston: 39.0mm x 41.4mm
- Tỷ số nén: 9.5:1
- Công suất tối đa: 4.0 mã lực / 7.500 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 3.8 Nm / 5.500 vòng/phút
Hệ thống nhiên liệu:
- Hệ thống phun xăng: PGM-FI
- Dung tích bình xăng: 3,4 lít
- Mức tiêu hao nhiên liệu: 105km/lít (theo tiêu chuẩn Nhật Bản)
Hệ thống truyền động:
- Hộp số: 4 cấp, côn tay
- Truyền động: Xích
Hệ thống treo:
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ đơn
Hệ thống phanh:
- Phanh trước: Phanh tang trống
- Phanh sau: Phanh tang trống
Lốp xe:
- Lốp trước: 2.25-17
- Lốp sau: 2.75-17
Trang bị khác:
- Khởi động: Điện và đạp chân
- Đèn pha: LED
- Đèn xi nhan: Halogen
- Đồng hồ: Analog
- Chìa khóa: Chìa khóa từ
Trọng lượng:
- Khối lượng bản thân: 98kg
Màu sắc:
- Kem
- Xanh Dương
- Xanh Nhớt